Trong thực tế, nhiều người thường nhầm lẫn giữa giấy ủy quyền nhận tiền và hợp đồng ủy quyền. Hai loại văn bản này đều thể hiện việc “ủy quyền” cho người khác thay mình thực hiện công việc, nhưng giá trị pháp lý và yêu cầu công chứng lại hoàn toàn khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt giấy ủy quyền nhận tiền và hợp đồng ủy quyền, nêu rõ khi nào cần công chứng, kèm ví dụ thực tế, để bạn tránh sai sót khi làm thủ tục.

>>> Xem thêm: So sánh giữa văn phòng công chứng tư và Phòng công chứng nhà nước

⚖️ Căn cứ pháp lý về ủy quyền nhận tiền

phân biệt giấy ủy quyền nhận tiền

Các quy định về ủy quyền được ghi nhận trong:

  • Bộ luật Dân sự 2015:

    • Điều 562: “Hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền.”

    • Điều 563–569: Quy định về quyền, nghĩa vụ, chấm dứt và thời hạn của hợp đồng ủy quyền.

  • Luật Công chứng 2014:

    • Điều 35: Các loại hợp đồng, giao dịch phải công chứng.

    • Điều 40: Quy định việc công chứng phải được thực hiện trực tiếp tại tổ chức hành nghề công chứng.

📑 Phân biệt giấy ủy quyền nhận tiền và hợp đồng ủy quyền

🧩 1. Về bản chất pháp lý

Tiêu chí Giấy ủy quyền Hợp đồng ủy quyền
Khái niệm Văn bản ghi nhận việc một người cho phép người khác thay mình nhận tiền, thực hiện công việc đơn giản. Văn bản thể hiện thỏa thuận hai bên, bên được ủy quyền thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền, có thể phát sinh nghĩa vụ và quyền lợi.
Tính chất Đơn phương (chỉ cần bên ủy quyền ký). Song phương (có sự thỏa thuận và chữ ký của cả hai bên).
Giá trị pháp lý Giới hạn trong hành vi cụ thể (nhận tiền, nhận lương, nhận trợ cấp,…). Có giá trị pháp lý cao hơn, áp dụng cho nhiều giao dịch dân sự, kinh doanh, tài sản.

>>> Xem thêm: Quyền lợi của người dân khi sử dụng dịch vụ sang tên sổ đỏ trọn gói tại văn phòng công chứng

🧩 2. Về nội dung và phạm vi ủy quyền

Tiêu chí Giấy ủy quyền Hợp đồng ủy quyền
Phạm vi ủy quyền Chỉ giới hạn trong việc nhận hoặc giao tiền. Có thể bao gồm mua bán, ký kết hợp đồng, định đoạt tài sản, nộp hồ sơ, nhận kết quả,…
Hình thức trình bày Thường là mẫu đơn giản, có thể viết tay hoặc đánh máy. Phải lập hợp đồng chi tiết, nêu rõ quyền, nghĩa vụ, thời hạn, phạm vi.
Yêu cầu công chứng ✅ Có thể công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính hợp pháp (nhất là khi nhận tiền lớn, tiền bảo hiểm, tiền thừa kế). ✅ Bắt buộc công chứng đối với các hợp đồng liên quan đến tài sản, đất đai, giao dịch lớn.
Xem thêm:  Phân biệt giữa hợp đồng kinh tế và hợp đồng dân sự

🧩 3. Về thời hạn và hiệu lực

Tiêu chí Giấy ủy quyền Hợp đồng ủy quyền
Thời hạn Thường ngắn – chỉ đến khi việc nhận tiền hoàn tất. Có thể dài hơn, tùy theo thỏa thuận hoặc công việc.
Hiệu lực chấm dứt Khi bên được ủy quyền đã nhận tiền xong. Khi hết thời hạn, hoàn thành công việc, hoặc bị hủy bỏ theo Điều 569 BLDS.

💡 Khi nào cần công chứng ủy quyền nhận tiền?

🔹 Trường hợp phải công chứng

Theo Điều 35 Luật Công chứng 2014, các giao dịch liên quan đến tài sản, quyền sở hữu, quyền thừa kế, chuyển nhượng, hoặc định đoạt quyền tài sản bắt buộc phải công chứng.

Vì vậy:

  • Giấy ủy quyền nhận tiền nhỏ, tiền lương, trợ cấp xã hội,…có thể không bắt buộc công chứng, nhưng nên công chứng hoặc chứng thực để tránh tranh chấp.

  • Giấy ủy quyền nhận tiền bồi thường, tiền thừa kế, tiền bán tài sản,…nên công chứng bắt buộc để bảo đảm quyền lợi và được ngân hàng, tổ chức công nhận.

🔹 Trường hợp không cần công chứng

Một số giao dịch nhỏ, giá trị thấp, hoặc trong phạm vi gia đình (ví dụ: cha ủy quyền con nhận tiền học phí, nhận lương hưu) có thể chỉ cần giấy ủy quyền viết tay có xác nhận của cơ quan, tổ chức chi trả.

Tuy nhiên, nếu tổ chức chi trả yêu cầu công chứng hoặc chứng thực chữ ký, bạn bắt buộc phải thực hiện tại văn phòng công chứng hoặc UBND phường/xã.

>>> Xem thêm: Thủ tục chi tiết khi yêu cầu công chứng ngoài trụ sở trong trường hợp đặc biệt

💬 Ví dụ minh họa thực tế ủy quyền nhận tiền

phân biệt giấy ủy quyền nhận tiền

Tình huống 1:
Bà H (75 tuổi) muốn ủy quyền cho con gái nhận tiền bồi thường đất trị giá 800 triệu đồng.
→ Vì đây là tiền phát sinh từ quyền tài sản, nên phải công chứng giấy ủy quyền nhận tiền tại văn phòng công chứng.

Tình huống 2:
Anh Nam ủy quyền cho đồng nghiệp nhận tiền lương tháng khi anh đi công tác xa.
→ Trường hợp này chỉ cần giấy ủy quyền nhận tiền có xác nhận của công ty, không cần công chứng.

Tình huống 3:
Chị Hoa ủy quyền cho chồng nhận tiền bảo hiểm nhân thọ sau tai nạn.
→ Vì số tiền lớn và được chi trả bởi tổ chức tài chính, công ty bảo hiểm yêu cầu giấy ủy quyền có công chứng.

🧭 Cách lựa chọn loại văn bản phù hợp

✅ Nếu chỉ nhận tiền đơn giản, ngắn hạn, dùng giấy ủy quyền nhận tiền là đủ.
✅ Nếu ủy quyền thực hiện nhiều công việc liên quan đến tài sản, nên lập hợp đồng ủy quyền để đảm bảo toàn diện.
✅ Trong mọi trường hợp có yếu tố tài chính lớn, nên công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn giao dịch.

Xem thêm:  Giải mã thuật ngữ: góp vốn điều lệ và góp vốn đầu tư

>>> Xem thêm: Hợp đồng cho thuê mặt bằng có bắt buộc công chứng không?

>>> Xem thêm: Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng mua bán nhà đất đúng pháp luật

🛡️ Kết luận

Việc phân biệt giấy ủy quyền nhận tiền và hợp đồng ủy quyền giúp bạn lựa chọn đúng loại văn bản và tránh rủi ro pháp lý.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá