Trong các giao dịch dân sự hiện nay, vay mượn tài sản là nhu cầu diễn ra phổ biến từ đời sống hằng ngày đến hoạt động sản xuất, kinh doanh. Để bảo đảm quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, pháp luật đã quy định cụ thể về hợp đồng vay tài sản trong Bộ luật Dân sự. Việc nắm rõ các quy định này giúp hạn chế tranh chấp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia.

>>> Xem thêm: Danh sách địa chỉ văn phòng công chứng đáng tin cậy tại Hà Nội

1. Căn cứ pháp lý điều chỉnh hợp đồng vay tài sản

  • Bộ luật Dân sự 2015, từ Điều 463 đến Điều 470.

  • Một số quy định liên quan trong Luật Ngân hàng, Luật Các tổ chức tín dụng (đối với hợp đồng vay có yếu tố ngân hàng).

  • Các văn bản hướng dẫn thi hành khác liên quan đến lãi suất, xử lý tranh chấp, và nghĩa vụ thanh toán.

Các quy định này tạo cơ sở pháp lý để:

  • Xác định rõ quyền và nghĩa vụ của bên vay và bên cho vay.

  • Giải quyết tranh chấp nếu có vi phạm hợp đồng.

  • Bảo vệ sự an toàn pháp lý cho các bên khi tham gia giao dịch vay mượn.

>>> Xem thêm: Dịch vụ công chứng hỗ trợ gì trong các thủ tục pháp lý?

Hợp đồng vay tài sản

2. Khái niệm và nội dung cơ bản của hợp đồng vay tài sản

Theo Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015:

“Hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay; khi đến hạn trả, bên vay phải hoàn trả cho bên cho vay tài sản cùng loại theo đúng số lượng, chất lượng và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.”

Như vậy, nội dung cơ bản của hợp đồng vay tài sản bao gồm:

  • Đối tượng hợp đồng: tiền, vàng, hoặc tài sản khác xác định được giá trị.

  • Nghĩa vụ của bên vay: hoàn trả tài sản đúng loại, số lượng, chất lượng; trả lãi (nếu có).

  • Nghĩa vụ của bên cho vay: giao tài sản đúng thời điểm, số lượng và chất lượng đã thỏa thuận.

  • Lãi suất: do các bên thỏa thuận nhưng không vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay, trừ trường hợp luật có quy định khác.

3. Hình thức và hiệu lực của hợp đồng vay tài sản

Pháp luật hiện hành không bắt buộc hợp đồng vay tài sản phải lập thành văn bản, trừ trường hợp giá trị lớn hoặc khi các bên có yêu cầu. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi, nên:

  • Lập hợp đồng bằng văn bảncó chữ ký của các bên.

  • Công chứng hoặc chứng thực nếu khoản vay có giá trị lớn hoặc liên quan đến tài sản phải đăng ký quyền sở hữu (ví dụ: xe ô tô, tàu thuyền…).

Xem thêm:  Hướng dẫn thủ tục sang tên sổ đỏ nhanh và đơn giản nhất

Hợp đồng vay tài sản là hợp đồng thực tế, có nghĩa là hợp đồng chỉ phát sinh hiệu lực khi bên vay nhận được tài sản từ bên cho vay. Việc chỉ ký giấy vay mà chưa giao tài sản chưa tạo ra nghĩa vụ pháp lý hoàn chỉnh.

4. Quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng vay tài sản

4.1. Quyền và nghĩa vụ của bên cho vay

  • Quyền nhận lại tài sản đúng loại, số lượng, chất lượng khi đến hạn.

  • Quyền yêu cầu trả lãi và phạt vi phạm nếu bên vay vi phạm nghĩa vụ.

  • Nghĩa vụ giao tài sản đúng số lượng, chất lượng, thời hạn đã thỏa thuận.

4.2. Quyền và nghĩa vụ của bên vay

  • Nghĩa vụ hoàn trả tài sản đúng loại, số lượng, chất lượng và đúng thời hạn.

  • Nghĩa vụ trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật quy định.

  • Quyền sử dụng tài sản vay cho mục đích của mình, trừ khi pháp luật hoặc hợp đồng có quy định hạn chế.

>>> Xem thêm: Dịch vụ công chứng hỗ trợ gì trong các thủ tục pháp lý?

Hợp đồng vay tài sản

5. Lãi suất và xử lý vi phạm hợp đồng vay tài sản

  • Lãi suất hợp đồng vay tài sản do các bên thỏa thuận nhưng không vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay (theo Điều 468 BLDS 2015).

  • Trường hợp không thỏa thuận, mặc định hợp đồng là vay không lãi.

  • Nếu bên vay chậm trả hoặc không trả nợ, bên cho vay có quyền:

    • Yêu cầu trả gốc và lãi theo hợp đồng.

    • Yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu có.

    • Khởi kiện tại Tòa án để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

6. Ý nghĩa pháp lý 

Việc tuân thủ đúng quy định pháp luật mang lại nhiều lợi ích:

  1. Hạn chế rủi ro, tranh chấp giữa bên vay và bên cho vay.

  2. Tạo cơ sở pháp lý rõ ràng để yêu cầu thực hiện nghĩa vụ hoặc bồi thường thiệt hại khi vi phạm.

  3. Bảo đảm sự minh bạch và an toàn trong giao dịch vay mượn, đặc biệt với khoản vay lớn hoặc có lãi suất.

Xem thêm:

>>> Khái niệm và đặc điểm của hợp đồng vay tài sản

>>> Hướng dẫn lập hợp đồng cầm cố tài sản đúng chuẩn pháp lý

Kết luận

Hiểu rõ quy định pháp luật về hợp đồng vay tài sản theo Bộ luật Dân sự giúp các bên tham gia giao dịch vay mượn chủ động bảo vệ quyền lợi hợp pháptránh rủi ro tranh chấp. Khi thực hiện giao dịch vay, các bên nên:

  • Lập hợp đồng bằng văn bản để có căn cứ pháp lý rõ ràng.

  • Thỏa thuận chi tiết về thời hạn, lãi suất và phương thức trả nợ.

  • Tuân thủ quy định về lãi suất và nghĩa vụ trả nợ theo pháp luật.

Xem thêm:  Quy trình công chứng hợp đồng góp vốn chi tiết từ A đến Z

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá