Lập di chúc là một hành động pháp lý quan trọng, giúp mỗi cá nhân có thể chủ động định đoạt tài sản của mình sau khi qua đời, tránh những tranh chấp không đáng có trong gia đình. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ thủ tục lập di chúc theo đúng quy định của pháp luật. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn chi tiết về thủ tục lập di chúc, những căn cứ pháp lý, và đặc biệt là các lưu ý quan trọng để đảm bảo di chúc của bạn có hiệu lực pháp luật và được thực hiện đúng theo ý muốn.

>>> Xem thêm: Không công chứng di chúc, liệu di chúc có bị tòa bác bỏ?

1. Tại sao cần hiểu rõ thủ tục lập di chúc?

Việc lập di chúc không chỉ là quyền mà còn là một trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với tài sản và những người thân yêu. Một bản di chúc hợp pháp và rõ ràng sẽ mang lại sự yên tâm cho người lập và tránh được những rắc rối, mâu thuẫn về tài sản giữa những người thừa kế sau này.

Hiểu rõ thủ tục lập di chúc giúp bạn:

  • Đảm bảo di chúc có giá trị pháp lý, không bị vô hiệu.
  • Thể hiện đúng ý chí của người lập di chúc.
  • Bảo vệ quyền lợi của những người được hưởng thừa kế.
  • Tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí pháp lý cho gia đình sau này.

2. Các hình thức lập di chúc theo quy định pháp luật

Theo Bộ luật Dân sự 2015, có hai hình thức lập di chúc chính được pháp luật công nhận, mỗi hình thức có những đặc điểm và yêu cầu riêng biệt.

2.1. Lập di chúc bằng văn bản: Hình thức phổ biến và an toàn

>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng có phải là “lá chắn” pháp lý bạn đang tìm kiếm?

Đây là hình thức lập di chúc phổ biến và được khuyến khích nhất bởi tính rõ ràng, minh bạch và có giá trị pháp lý cao. Di chúc bằng văn bản lại được chia thành các loại nhỏ hơn:

lập di chúc

2.1.1. Di chúc bằng văn bản không có người làm chứng

Đây là di chúc do chính người lập di chúc tự viết và ký tên, không cần có người làm chứng. Điều này được quy định tại Điều 633 Bộ luật Dân sự 2015.

  • Đặc điểm: Toàn bộ di chúc phải được viết tay và có chữ ký của người lập di chúc.
  • Lưu ý quan trọng: Yêu cầu về chữ viết phải rõ ràng, không tẩy xóa, sửa chữa. Nếu có sửa chữa, cần lập lại bản mới hoặc sửa chữa và ký xác nhận vào chỗ sửa. Hình thức này dễ bị tranh chấp về tính xác thực của chữ viết và ý chí của người lập di chúc.

2.1.2. Di chúc bằng văn bản có người làm chứng

Trường hợp người lập di chúc không thể tự mình viết di chúc hoặc không thể tự mình ký tên, hoặc muốn tăng tính pháp lý cho di chúc, có thể lập di chúc có người làm chứng. Hình thức này được quy định tại Điều 634 Bộ luật Dân sự 2015.

  • Đặc điểm: Di chúc có thể được viết, đánh máy hoặc do người khác viết hộ, nhưng phải có ít nhất hai người làm chứng. Người lập di chúc phải ký hoặc điểm chỉ vào di chúc trước mặt người làm chứng. Người làm chứng phải ký xác nhận vào di chúc.
  • Lưu ý quan trọng: Người làm chứng phải đủ điều kiện theo Điều 632 Bộ luật Dân sự 2015 (không phải người thừa kế, người có quyền/nghĩa vụ liên quan đến di chúc, người chưa thành niên, người không minh mẫn…).

2.1.3. Di chúc có công chứng hoặc chứng thực

Đây là hình thức lập di chúc có giá trị pháp lý cao nhất, được pháp luật ưu tiên công nhận và ít bị tranh chấp. Quy định tại Điều 635, 636 Bộ luật Dân sự 2015.

  • Đặc điểm: Di chúc được lập tại tổ chức hành nghề công chứng hoặc được chứng thực tại Ủy ban nhân dân cấp xã. Công chứng viên/cán bộ tư pháp sẽ kiểm tra tính hợp pháp của di chúc, đảm bảo người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt và tự nguyện.
  • Lưu ý quan trọng: Việc công chứng, chứng thực giúp xác thực ý chí của người lập di chúc, nội dung và hình thức của di chúc, tạo bằng chứng pháp lý vững chắc.

>>> Xem thêm: Di chúc là gì – Hiểu đúng để tránh tranh chấp sau này

2.2. Lập di chúc miệng: Trường hợp đặc biệt và khẩn cấp

Di chúc miệng chỉ được công nhận trong những trường hợp đặc biệt, khi tính mạng người lập di chúc bị đe dọa và không thể lập di chúc bằng văn bản. Điều kiện của di chúc miệng được quy định tại Điều 629 Bộ luật Dân sự 2015.

  • Đặc điểm: Người lập di chúc thể hiện ý chí cuối cùng bằng lời nói trước ít nhất hai người làm chứng. Sau đó, những người làm chứng phải ghi chép lại và công chứng/chứng thực trong vòng 05 ngày làm việc.
  • Lưu ý quan trọng: Đây là hình thức rất rủi ro và dễ bị vô hiệu nếu không tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện. Nên tránh lập di chúc miệng nếu có thể lập di chúc bằng văn bản.
Xem thêm:  Danh sách văn phòng công chứng quận Bắc Từ liêm

3. Điều kiện để lập di chúc hợp pháp: Đảm bảo hiệu lực

Bất kể thủ tục lập di chúc theo hình thức nào, di chúc đều phải đáp ứng các điều kiện chung về chủ thể và nội dung theo Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 để được coi là hợp pháp:

3.1. Về người lập di chúc trong thủ tục lập di chúc

  • Minh mẫn, sáng suốt và không bị tác động: Tại thời điểm lập di chúc, người lập phải hoàn toàn minh mẫn, sáng suốt, tự nguyện, không bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép.
  • Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Người lập di chúc phải từ đủ 18 tuổi trở lên, trừ trường hợp người từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi lập di chúc về tài sản thuộc sở hữu riêng của mình nhưng phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý.

3.2. Về nội dung và hình thức của thủ tục lập di chúc

  • Nội dung hợp pháp: Di chúc không được vi phạm điều cấm của luật và không trái đạo đức xã hội. Ví dụ, không được di chúc những tài sản không thuộc quyền sở hữu của mình, hoặc di chúc với mục đích bất hợp pháp.
  • Hình thức hợp pháp: Di chúc phải được lập đúng hình thức theo quy định của pháp luật (văn bản hoặc miệng theo điều kiện cụ thể).

Ví dụ minh họa: Bà Loan, 70 tuổi, bị lẫn do tuổi già. Con trai bà đưa bà đến phòng công chứng để lập di chúc. Công chứng viên nhận thấy bà Loan không thể tự trả lời rõ ràng các câu hỏi, nên đã từ chối công chứng di chúc. Đây là trường hợp bà Loan không đủ điều kiện minh mẫn, sáng suốt để lập di chúc hợp pháp.

4. Nội dung cần có trong một bản di chúc: Chi tiết và rõ ràng

Một bản di chúc chuẩn phải có đầy đủ các thông tin cần thiết theo Điều 631 Bộ luật Dân sự 2015:

>>> Xem thêm: Thủ tục công chứng di chúc

  • Thông tin về người lập di chúc: Họ, tên, địa chỉ, số CCCD/CMND của người lập di chúc.
  • Thông tin về người được hưởng di sản: Họ, tên, địa chỉ, quan hệ của người hoặc tổ chức được hưởng di sản. Có thể chỉ định người thừa kế thế vị hoặc người quản lý di sản.
  • Liệt kê và mô tả tài sản: Liệt kê rõ ràng, cụ thể các tài sản để lại (nhà đất: địa chỉ, số tờ, số thửa, Giấy chứng nhận; tiền gửi: số tài khoản, ngân hàng; tài sản khác: mô tả chi tiết…).
  • Cách thức phân chia di sản: Nêu rõ cách thức phân chia tài sản cho từng người thừa kế (ví dụ: chia đều, chia theo tỷ lệ, chỉ định cụ thể tài sản cho từng người).
  • Ngày, tháng, năm lập di chúc: Giúp xác định thời điểm di chúc có hiệu lực và bản di chúc mới nhất nếu có nhiều bản.
  • Chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc: Yếu tố bắt buộc để di chúc có giá trị pháp lý.

Ví dụ thực tế: Ông Nam muốn để lại căn nhà duy nhất cho con gái và một khoản tiền tiết kiệm cho con trai. Khi lập di chúc, ông ghi rõ: “Tôi, Trần Văn Nam, sinh năm 1960, thường trú tại số nhà 123, đường A, quận B, TP.HCM, CCCD số XXXXX. Nay tôi lập di chúc này để lại toàn bộ tài sản của tôi bao gồm: 1. Quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất tại địa chỉ số 456, đường C, quận D, TP.HCM (theo Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số YYYYY, cấp ngày ZZZZ) cho con gái tôi là Trần Thị Lan, sinh năm 1990. 2. Số tiền 1.000.000.000 VNĐ (Một tỷ đồng Việt Nam) trong tài khoản ngân hàng Sacombank số 123456789 cho con trai tôi là Trần Văn Bình, sinh năm 1985. Di chúc này được lập vào ngày 07 tháng 6 năm 2025.” Kèm theo là chữ ký của ông Nam.

5. Những lưu ý quan trọng để di chúc không bị vô hiệu và tránh tranh chấp

Để đảm bảo thủ tục lập di chúc hiệu quả và tránh mọi rủi ro pháp lý, hãy ghi nhớ những điều sau:

lập di chúc

5.1. Nên lập di chúc có công chứng, chứng thực

Mặc dù không bắt buộc, việc lập di chúc tại phòng công chứng hoặc được chứng thực bởi UBND cấp xã là cách tốt nhất để đảm bảo tính hợp pháp và giảm thiểu khả năng tranh chấp. Công chứng viên/cán bộ tư pháp sẽ kiểm tra năng lực hành vi, ý chí tự nguyện của người lập, cũng như tính hợp pháp của nội dung và hình thức di chúc.

Xem thêm:  Địa chỉ văn phòng công chứng quận Ba Đình

5.2. Cần xem xét người thừa kế không phụ thuộc vào thủ tục lập di chúc di chúc

Theo Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015, một số đối tượng dù không được nhắc đến trong di chúc hoặc được di chúc ít hơn vẫn có quyền hưởng một phần di sản (con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng, con đã thành niên mà mất khả năng lao động). Khi lập di chúc, bạn cần lưu ý đến những đối tượng này để tránh việc di chúc bị vô hiệu một phần.

>>> Xem thêm: Dịch vụ sổ đỏ là gì? Có cần thiết phải sử dụng khi làm thủ tục nhà đất không?

5.3. Bảo quản di chúc cẩn thận và thông báo cho người liên quan

Sau khi lập di chúc, hãy bảo quản bản gốc ở nơi an toàn, bí mật nhưng vẫn dễ tìm thấy khi cần. Người lập di chúc có thể thông báo cho những người tin cậy (người thừa kế, luật sư) về việc có di chúc và nơi cất giữ, nhưng không nhất thiết phải tiết lộ nội dung nếu không muốn.

5.4. Thường xuyên rà soát và cập nhật thủ tục lập di chúc di chúc

Cuộc sống luôn có những thay đổi: tài sản tăng/giảm, người thừa kế có thể thay đổi (ví dụ: kết hôn, ly hôn, sinh con, qua đời), hoặc các quy định pháp luật cũng có thể thay đổi. Việc rà soát và cập nhật di chúc định kỳ (ví dụ 3-5 năm một lần) là rất cần thiết để đảm bảo di chúc luôn phản ánh đúng ý chí hiện tại của bạn và phù hợp với pháp luật.

5.5. Tham vấn luật sư khi có tài sản phức tạp hoặc quan hệ gia đình rắc rối

Nếu bạn có nhiều loại tài sản phức tạp (doanh nghiệp, tài sản ở nước ngoài) hoặc mối quan hệ gia đình có nhiều điểm nhạy cảm, việc tham vấn luật sư chuyên về thừa kế là rất quan trọng. Luật sư có thể giúp bạn xây dựng một bản di chúc chặt chẽ, lường trước các tình huống có thể phát sinh tranh chấp.

Kết luận

Thủ tục lập di chúc là một quá trình đòi hỏi sự cẩn trọng và hiểu biết pháp luật. Một bản di chúc được lập đúng quy định không chỉ là sự sắp đặt tài sản hiệu quả mà còn là sự thể hiện ý chí cuối cùng một cách trọn vẹn, giúp bảo vệ những người thân yêu và mang lại sự bình an cho chính bạn. Hãy chủ động tìm hiểu và thực hiện thủ tục lập di chúc một cách kỹ lưỡng để đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ sau này.

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.

2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán. Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

Công chứng ngoài trụ sở, tại nhà riêng miễn phí

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Hotline: 09.66.22.7979 hoặc 0935.669.669

Địa chỉ: số 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội

Email: ccnguyenhue165@gmail.com

Đánh giá